словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

citizen на вьетнамском языке:

1. công dân


Đây là một công dân tốt.

Вьетнамский слово "citizen«(công dân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450