словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

certificate на вьетнамском языке:

1. chứng chi chứng chi


Bạn phải làm việc cho chứng chỉ tốt nghiệp.

Вьетнамский слово "certificate«(chứng chi) встречается в наборах:

1200 vocab IELIS