словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

balcony на вьетнамском языке:

1. ban công ban công


Nếu bạn muốn hút thuốc, bạn phải đi ra ban công.

Вьетнамский слово "balcony«(ban công) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Anh
Rooms in the house in Vietnamese