словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

garden на вьетнамском языке:

1. khu vườn khu vườn


Tôi có những bông hoa trong khu vườn xinh đẹp của mình.

Вьетнамский слово "garden«(khu vườn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400

2. vườn vườn



Вьетнамский слово "garden«(vườn) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Anh