словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

kitchen на вьетнамском языке:

1. phòng bếp phòng bếp



Вьетнамский слово "kitchen«(phòng bếp) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Anh
Rooms in the house in Vietnamese

2. nhà bếp nhà bếp



Вьетнамский слово "kitchen«(nhà bếp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400