словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bakery на вьетнамском языке:

1. cửa hàng bánh cửa hàng bánh



Вьетнамский слово "bakery«(cửa hàng bánh) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Anh
Types of stores in Vietnamese

2. tiệm bánh tiệm bánh



Вьетнамский слово "bakery«(tiệm bánh) встречается в наборах:

Thành phố - City