random

 0    4 карточки    vantran5
скачать mp3 Печать играть Проверьте себя
 
Вопрос Ответ
nhảy nhót, bồng bềnh, lắc lư
начать обучение
bob (v) = move = up and down
cúi chào, khom lưng (liên tưởng đến mái vòm, rainbow)
начать обучение
cúi chào, khom lưng (liên tưởng đến mái  на вьетнамском языке
bow (v)
xù lông, làm rối tóc, gợn sóng, làm xáo động, mất bình tĩnh
начать обучение
ruffle (v) = rumple = dishevel = make a mess of = annoy >< smooth, calm
vỗ cánh, vẫy cờ, gây kích động, làm bối rối
начать обучение
flutter (v)

Вы должны войти в свой аккаунт чтобы написать комментарий.