словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

veintiuno на вьетнамском языке:

1. hai mươi mốt hai mươi mốt



Вьетнамский слово "veintiuno«(hai mươi mốt) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números