словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

noventa на вьетнамском языке:

1. chín mươi chín mươi



Вьетнамский слово "noventa«(chín mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números