словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

doce на вьетнамском языке:

1. mười hai mười hai



Вьетнамский слово "doce«(mười hai) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números