словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tiempo на вьетнамском языке:

1. thời tiết thời tiết



2. thời gian thời gian


Nhanh lên! Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa.

3. tên gọi thời tiết tên gọi thời tiết