словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

bailar на вьетнамском языке:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Вьетнамский слово "bailar«(nhảy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...