словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

informar на вьетнамском языке:

1. thông báo thông báo


Chị bạn thông báo cho tôi về bệnh của bạn.
John sẽ đưa ra một thông báo quan trọng vào sáng thứ năm.

Вьетнамский слово "informar«(thông báo) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200