словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

dibujar на вьетнамском языке:

1. vẽ tranh vẽ tranh



Вьетнамский слово "dibujar«(vẽ tranh) встречается в наборах:

Actividades de tiempo libre en vietnamita
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...

2. vẽ vẽ



Вьетнамский слово "dibujar«(vẽ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125