словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tocar на вьетнамском языке:

1. chạm chạm


Luc là người chậm nhưng rất chính xác.

Вьетнамский слово "tocar«(chạm) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325

2. chạm vào chạm vào


Đừng chạm vào nồi! Nó vẫn còn rất nóng.