словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

limpiar на вьетнамском языке:

1. sạch sẽ sạch sẽ


Phòng của cô ấy lúc nào cũng sạch sẽ.

Вьетнамский слово "limpiar«(sạch sẽ) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 51 - 75

2. dọn dẹp dọn dẹp


Bạn phải dọn dẹp phòng bếp.

Вьетнамский слово "limpiar«(dọn dẹp) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125