словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ciego на вьетнамском языке:

1. mù


Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.

Вьетнамский слово "ciego«(mù) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125