словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

aparecer на вьетнамском языке:

1. xuất hiện xuất hiện


Con đường mới không xuất hiện trên bản đồ cũ.

Вьетнамский слово "aparecer«(xuất hiện) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225