словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

traditional на вьетнамском языке:

1. truyền thống


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.

Вьетнамский слово "traditional«(truyền thống) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250