словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

similar на вьетнамском языке:

1. tương tự



2. tương đồng


Ba con mèo này tương đồng nhau.

Вьетнамский слово "similar«(tương đồng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250