словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

train на вьетнамском языке:

1. xe lửa xe lửa



Вьетнамский слово "train«(xe lửa) встречается в наборах:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Anh
Means of transport in Vietnamese

2. tàu hỏa tàu hỏa



Вьетнамский слово "train«(tàu hỏa) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700

3. tàu tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.

Вьетнамский слово "train«(tàu) встречается в наборах:

Useful nouns - Các danh từ hữu ích