словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

various на вьетнамском языке:

1. khác nhau khác nhau


Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

Вьетнамский слово "various«(khác nhau) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250