словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tax на вьетнамском языке:

1. thuế thuế



Вьетнамский слово "tax«(thuế) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Anh
Top 15 business words in Vietnamese