словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

loan на вьетнамском языке:

1. vay nợ vay nợ


Chúng tôi vay nợ để trả lương.

Вьетнамский слово "loan«(vay nợ) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại