словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

taste на вьетнамском языке:

1. nếm nếm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.

2. hương vị hương vị



3. mùi vị mùi vị



Вьетнамский слово "taste«(mùi vị) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800