словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

quiet на вьетнамском языке:

1. yên tĩnh yên tĩnh



Вьетнамский слово "quiet«(yên tĩnh) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
Personality adjectives in Vietnamese