словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

shelf на вьетнамском языке:

1. kệ kệ



2. Cái kệ đựng hàng Cái kệ đựng hàng



Вьетнамский слово "shelf«(Cái kệ đựng hàng) встречается в наборах:

Super market