словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pen на вьетнамском языке:

1. cây bút cây bút



Вьетнамский слово "pen«(cây bút) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900

2. bút mực bút mực



Вьетнамский слово "pen«(bút mực) встречается в наборах:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Anh
School equipment in Vietnamese

3. bút bút


Cái bút này mầu gì?
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.
Nó hay thủ cây bút ghi âm.