словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pencil на вьетнамском языке:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

Вьетнамский слово "pencil«(bút chì) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Anh