словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

property на вьетнамском языке:

1. tài sản tài sản


Đây là tài sản cá nhân của tôi.
Tôi định giá tài sản của mình trước khi bán.

Вьетнамский слово "property«(tài sản) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700