словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

proud на вьетнамском языке:

1. tự hào tự hào


Tôi tự hào về con trai mình.
bạn tự hào về bố của bạn

Вьетнамский слово "proud«(tự hào) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125