словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fear на вьетнамском языке:

1. nỗi sợ nỗi sợ


Bạn phải đối mặt với nỗi sợ của mình.

Вьетнамский слово "fear«(nỗi sợ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400