словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

file на вьетнамском языке:

1. tập tin tập tin



2. cái giũa cái giũa



Вьетнамский слово "file«(cái giũa) встречается в наборах:

Công cụ lao động trong tiếng Anh
Workshop tools in Vietnamese

3. tệp tệp



Вьетнамский слово "file«(tệp) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Anh
Top 15 computer terms in Vietnamese