словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

keyboard на вьетнамском языке:

1. bàn phím bàn phím


Hai phím bị thiếu trong bàn phím của tôi.

Вьетнамский слово "keyboard«(bàn phím) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000

2. đàn phím đàn phím



Вьетнамский слово "keyboard«(đàn phím) встречается в наборах:

Musical instruments in Vietnamese
Nhạc cụ trong tiếng Anh