словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

prize на вьетнамском языке:

1. giải thưởng giải thưởng


Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới

Вьетнамский слово "prize«(giải thưởng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900