словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

phone на вьетнамском языке:

1. điện thoại điện thoại


Tôi quên mang điện thoại.

Вьетнамский слово "phone«(điện thoại) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200