словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

street на вьетнамском языке:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Вьетнамский слово "street«(đường) встречается в наборах:

Space - Không gian
Thành phố - City

2. con đường con đường


Tôi không muốn đi vào con đường tối này.

Вьетнамский слово "street«(con đường) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200