словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pharmacy на вьетнамском языке:

1. hiệu thuốc hiệu thuốc


Vui lòng cho tôi hỏi hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Không còn thuốc giảm đau ở hiệu thuốc.

Вьетнамский слово "pharmacy«(hiệu thuốc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Các loại cửa hàng trong tiếng Anh
Types of stores in Vietnamese
Space - Không gian