словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cream на вьетнамском языке:

1. kem kem


Bạn có muốn một ít kem trên cà phê không?

Вьетнамский слово "cream«(kem) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
Nhà hàng - Restaurant
Dairy in Vietnamese