словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fancy на вьетнамском языке:

1. khác thường


Anh ta luôn ăn mặc khác thường.

Вьетнамский слово "fancy«(khác thường) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 176 - 200