словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tidy на вьетнамском языке:

1. gọn gàng gọn gàng


Laura muốn giữ cho phòng gọn gàng ngăn nắp.

Вьетнамский слово "tidy«(gọn gàng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 151 - 175