словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

curly на вьетнамском языке:

1. xoăn xoăn


Chị gái tôi có mái tóc xoăn.

Вьетнамский слово "curly«(xoăn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225