словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

identity на вьетнамском языке:

1. danh tính danh tính


Một số người bị mất trí nhớ có thể quên danh tính của mình.

Вьетнамский слово "identity«(danh tính) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550