словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

illness на вьетнамском языке:

1. bệnh bệnh


Căn bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não bộ.

Вьетнамский слово "illness«(bệnh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300