словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sunglasses на вьетнамском языке:

1. kính râm kính râm



Вьетнамский слово "sunglasses«(kính râm) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese
Bãi biển - Beach