словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ill на вьетнамском языке:

1. ốm ốm


Tôi bị ốm và tôi không muốn ra ngoài tối nay.

Вьетнамский слово "ill«(ốm) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100