словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

capital на вьетнамском языке:

1. vốn vốn


Chúng tôi đã tìm được vốn khởi đầu cho doanh nghiệp của mình.

Вьетнамский слово "capital«(vốn) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại

2. thủ đô thủ đô



Вьетнамский слово "capital«(thủ đô) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400