словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

staff на вьетнамском языке:

1. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Вьетнамский слово "staff«(nhân viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300
Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại