словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

guitar на вьетнамском языке:

1. ghi ta ghi ta



Вьетнамский слово "guitar«(ghi ta) встречается в наборах:

Musical instruments in Vietnamese
Nhạc cụ trong tiếng Anh

2. đàn ghi ta đàn ghi ta



Вьетнамский слово "guitar«(đàn ghi ta) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000