словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

flood на вьетнамском языке:

1. lũ lụt lũ lụt



Вьетнамский слово "flood«(lũ lụt) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900

2. lũ


Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.